Tractor
Chọn một mẫu mã để xem ảnh
Mẫu mã này chưa có hình ảnh.
Đi Ruộng

Gai Dão

Mô tả chi tiết cho loại gai Gai Dão.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật

Nhấp vào một dòng để xem hình ảnh chi tiết của từng mẫu mã.

MÃ SẢN PHẨMLỐP BỐĐƯỜNG KÍNHRỘNG HÔNGRỘNG LƯNGSỐ GAISÂU GAIBƠM HƠI
EU 500 - 1210 B560 mm128 mm118 mm1422 mm30 PSI
EU 700 - 1612 B722 mm176 mm164 mm1420 mm30 PSI
EU 900 - 1614 B870 mm230 mm220 mm1437 mm33 PSI
EU 8.3 - 2014 B870 mm230 mm220 mm1437 mm33 PSI
EU 900 - 2014 B965 mm210 mm220 mm1438 mm28 PSI
EU 11.2 - 2014 B1050 mm250 mm240 mm1441 mm28 PSI
EU 8.3 - 2214 B965 mm210 mm220 mm1438 mm28 PSI
EU 9.5 - 2214 B1010 mm220 mm230 mm1445 mm28 PSI
EU 8.3 - 2414 B1010 mm220 mm230 mm1445 mm28 PSI
EU 9.5 - 2414 B1050 mm250 mm240 mm1441 mm28 PSI
EU 11.2 - 2414 B1130 mm300 mm290 mm1441 mm28 PSI
EU 12.2 - 2414 B1130 mm300 mm290 mm1441 mm29 PSI
EU 13.6 - 2414 B1210 mm339 mm340 mm1555 mm23 PSI
EU 14.9 - 2414 B1260 mm320 mm300 mm1648 mm28 PSI
EU 12.4/13.6 - 2616 B1260 mm320 mm300 mm1648 mm28 PSI
EU 13.6 - 2616 B1260 mm320 mm300 mm1648 mm28 PSI
EU 12.4 - 2816 B1260 mm320 mm300 mm1648 mm28 PSI
EU 13.6 - 2816 B1340 mm340 mm320 mm1648 mm28 PSI
EU 14.9 - 2816 B1340 mm340 mm320 mm1648 mm28 PSI
EU 12.4 - 3216 B1340 mm340 mm320 mm1648 mm28 PSI